Thành viên cao cấp
10 năm 1 tháng

Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công Nghệ An Giang

- Quốc gia: Việt Nam

- Tỉnh thành: An Giang

- Lĩnh vực kinh doanh: Xử lý môi trường

- Ngày tham gia: 11/03/2014

Robot hàn

- Ngày đăng: 14-08-2017
- Nơi đăng: An Giang
- Mức đánh giá: Chưa có đánh giá
- Đơn giá: Liên hệ

Robot FD-B4 (Mới)

Robot FD-B4 (Mới)
1 : Dòng robot seri FD mới thân thiện với người dùng
 
2 : Tích hợp phần mềm điều khiển hàn thông minh
 
3 : Tủ điều khiển tiết kiệm 50% điện năng
 
4 : Giảm 30% số phụ tùng trong Tủ điều khiển
 
5 : Giảm kích thước Tủ điều khiển 20%
 
6 : Bảng dạy thân thiện với màn hình cảm ứng và phím cuộn Jog dial
 
7 : Tay máy thiết kế nhỏ gọn, tốc độ cao
 
8 : Bảng dạy nhẹ hơn 27% và nhỏ hơn 40% so với đời robot AII, AX
 
9 : Sao lưu dữ liệu qua cổng giao tiếp USB
 
10 : Giảm quán tính khi chạy, cho chất lượng mối hàn ổn định
 
11 : Kết hợp với nguồn hàn Kỹ thuật số Welbee cho hiệu quả hàn tối đa

Có thể bạn muốn xem

Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
 

Hạng mục

Đặc tính kỹ thuật

Tên

FD-B4L

Kết cấu

Kiểu khớp nối thẳng đứng

Số trục

6

Tải trọng có ích tối đa

4kg                             

Độ lặp lại vị trí

± 0.08mm (chú thích 1)

Hệ truyền động

Động cơ trợ động AC

Công suất dẫn động

4650W

Hồi tiếp vị trí

Bằng thiết bị mã hoá tuyệt đối

Phạm vi hoạt động

Cánh tay

J1 (quay tròn)

±1700 (±500) (chú thích 2)

J2(hạ cánh tay)

(-1550~+1000) (chú thích 3)

J3 (nâng cánh tay)

(-1700~+1900)

Cổ tay

J4 (Lắc l­)

±1550

J5( uốn)

(-450~+2550)

J6 (xoắn)

 ±2050

Tốc độ tối đa

Cánh tay

J1 (quay tròn)

3,40rad/s (1950/s)

3,05rad/s (1750/s)(chú thích 2)

J2 (hạ cánh tay)

3.49rad/s (2000/s)

J3 (nâng cánh tay)

3.49rad/s (2000/s)

Cổ tay

J4 (Lắc l­)

7.33rad/s (4200/s)

J5( uốn)

7.33rad/s (4200/s)

J6 (xoắn)

10.5rad/s (6000/s)

Tải trọng

Mômen cho phép

J4 (Lắc l­)

10.1 N.m

J5( uốn)

10.1 N.m

J6 (xoắn)

2.94 N.m

Mômen quán tính cho phép

J4 (Lắc l­)

0.38kg.m2

J5( uốn)

0.38kg.m2

J6 (xoắn)

0.03kg.m2

Mặt ngang vùng hoạt động cánh tay

6.37m2x340o

Nhiệt độ,độ ẩm môi tr­ường xung quanh

0~450C; 20~80% độ ẩm tư­ơng đối (ch­ưa ng­ưng tụ)

Trọng l­ượng

277kg

Tải trọng có ích của cánh tay rộng

20kg (chú thích 6)

Kiểu lắp đặt

Trên sàn- trần- treo t­uờng

Trở về vị trí gốc

Không cần thiết (chú thích 4)

Màu sơn

Trắng

 Chú thích:

1. Sai số vị trí lặp lại đư­ợc tính toán dựa trên cơ sở điều kiện làm việc ổn định sau nhiều lần Robot vận hành tự động.

2. Giá trị trong () t­ơng ứng với điều kiện Robot treo tư­ờng.

3. Tr­ường hợp tải trọng tối đa đầu cổ tay là 6 kg, thì tải trọng có ích tại cổ tay + tải trọng cánh tay trên sẽ = 16kg.

4. Có phanh giữ cho tất cả các trục.

5. Có PIN lắp sẵn trong tay máy để bảo vệ các dữ liệu vị trí. Thời gian sử dụng lần đầu của PIN khoảng 3 năm. Quá thời hạn trên cần phải thay PIN mới và điều chỉnh giá trị tuyệt đối.

6. Thời hạn sử dụng của PIN có thể ngắn hơn tuỳ thuộc vào điều kiện của môi trư­ờng, điều kiện sử dụng v.v..

7. Các đặc tính kỹ thuật nêu trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trư­ớc.

Sản phẩm cùng danh mục

Xem tất cả

Chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực

Không có chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực!