Thành viên cao cấp
10 năm 1 tháng

Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công Nghệ An Giang

- Quốc gia: Việt Nam

- Tỉnh thành: An Giang

- Lĩnh vực kinh doanh: Xử lý môi trường

- Ngày tham gia: 11/03/2014

Máy cắt laser hai chức năng cắt tấm và ống

- Ngày đăng: 02-07-2019
- Nơi đăng: An Giang
- Mức đánh giá: Chưa có đánh giá
- Đơn giá: Liên hệ

* THÔNG TIN CHUNG:

Bằng cách sử dụng công nghệ cắt Laser Fiber, máy này có thể kết hợp nhiều quy trình trên cùng một bệ máy. Vì hầu hết các chi tiết máy đòi hỏi nhiều quá trình như: cắt cưa thông thường, khoan, gia công, đục lỗ và khắc. dòng máy EMC-PT có thể xử lí tất cả các quy trình trên trên cùng một máy.
 
 
Với hệ thống xếp dỡ tự động, máy này có thể chạy liên tục với sự tham gia tối thiểu của người vận hành. Kết hợp tất cả các quy trình này vào một máy sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí khi xử lý ống trong các lô lớn nhưng sự linh hoạt của máy móc cho phép người sử dụng dễ dàng tạo ra các nguyên mẫu hoặc sản xuất hàng loạt.
 
 
Máy này sử dụng động cơ servo tốc độ cao để định vị nhanh hơn và chính xác hơn, giảm thời gian mất cho các thao tác không có giá trị. Động cơ servo tốc độ cao kết hợp với sợi laser mạnh có thể làm giảm thời gian cắt và tăng năng suất sản xuất, Đem lại lợi nhuận cao hơn cho người dùng. Máy này cũng được trang bị một buồng bảo vệ đầy đủ và một hệ thống khóa an toàn để đảm bảo người vận hành được an toàn trong khi máy đang hoạt động.
 
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Tiêu chí

Thông số kỹ thuật

Model

EMC-PT- 1530

EMC-PT- 1540

EMC-PT- 1560

Kích cỡ tấm cắt lớn nhất
(mm)

1500 x 3000

1500 x 4000

1500 x 6000

Chiều cao lớn nhất của phôi
(mm)

140

140

140

Hành trình hữu ích

Trục X (mm)

3050

4050

6050

Trục X1 (mm)

3100

4100

6100

Trục Y(mm)

1550

1550

1550

Trục Z (mm)

200

200

200

Trục W (”C)

360

360

360

Độ chính xác vị trí

Trục X (mm)

±0.03

±0.04

±0.05

Trục X1 (mm)

±0.05

±0.05

±0.06

Trục Y(mm)

±0.03

±0.04

±0.05

Trục Z (mm)

±0.01

±0.01

±0.01

Trục W (”C)

±0.01

±0.01

±0.01

Độ chính xác lặp lại

Trục X (m/min)

92

92

92

Trục X1 (m/min)

92

92

92

Trục Y(m/min)

92

92

92

Trục Z (m/min)

30

30

30

Trục W (n/min)

85

85

85

Tốc độ gia tốc (G)

Trục X (G)

0.8

0.8

0.8

Trục X1(G)

0.8

0.8

0.8

Trục Y (G)

0.8

0.8

0.8

Đường kính cố định lớn nhất của
ống tròn (mm)

200

Đường kính cố định nhỏ nhất của
ống tròn (mm)

30

Kích thước lớn nhất của ống vuông
(mm)

120*120

Kích thước nhỏ nhất của ống vuông
(mm)

30*30

Chiều dài xử lý lớn nhất của
ống tròn và ống vuông (mm)

3000

4000

6000

Công suất nguồn laser (W)

500/700/1000/1500/2000/3000

Công suất tiêu thụ (KWh)

8.5

Trọng lượng (T)

5.2

8.6

11.5

Kích thước biên L×W×H (mm)

4350* 3071* 1530

5520* 3071* 1530

8130* 3071* 1530

 

EMC-PT-1530

 

In/Ft

mm/m

Khu vực hoạt động lớn nhất của tấm kim loại

60in. x 120in.

1524mmx 3048mm

Lựa chọn độ dài ống tải

10ft-20ft

3m-6.1m

Ống tròn nhỏ nhất- lớn nhất

1.181- 8in

30-203mm

Ống vuông/hình chữ nhật nhỏ nhất-lớn nhất

Đường chéo 1.181-8in

Đường chéo 30-203mm

Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 1kw)

Thép Carbon 0.393in/ inox 0.236in

Thép Carbon 10mm/ inox 6mm

Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 2kw)

Thép Carbon 0.630in/ inox 0.315in

Thép Carbon 16mm/ inox 8mm

Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 3kw)

Thép Carbon 0.787in/ inox 0.393in

Thép Carbon 20mm/ inox 10mm

Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 4kw)

Thép Carbon 0.866in/ inox 0.472in

Thép Carbon 22mm/ inox 12mm

 

Sản phẩm cùng danh mục

Xem tất cả

Chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực

Không có chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực!