|
Máy đo dinh dưỡng trong thủy canh và nhà kính HI83325- Ngày đăng: 17-06-2019- Nơi đăng: An Giang - Mức đánh giá: Chưa có đánh giá - Đơn giá: Liên hệ |
* THÔNG TIN CHUNG:
Nitơ, phốt pho và kali (NPK) là 3 yếu tố thường được xem xét đầu tiên trong trồng trọt. HI83325 cung cấp thêm ba yếu tố tăng trưởng quan trọng: lưu huỳnh (phổ biến nhất như sulfat), canxi và magiê. Quang kế này có một hệ thống quang học tiên tiến có sử dụng đèn vonfram đặc biệt, bộ lọc nhiễu băng hẹp, và bộ tách sóng quang silicon đảm bảo đo quang chính xác từng thời gian. HI83325 sử dụng một màn hình LCD đồ họa cung cấp giao diện người dùng trực quan, chế độ hướng dẫn, hướng dẫn từng bước để thực hiện một phép đo. Các kết quả thu được có thể được hiển thị ở dạng hóa học khác nhau dựa vào lựa chọn của người dùng. Để theo dõi các dữ liệu, kết quả có thể được lưu lại và sau đó xuất sang một máy tính bằng cách sử dụng phần mềm tương thích Windows HI92000 và cáp USB HI920013.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Điện cực pH (mua riêng)
Thang đo |
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH |
Độ chính xác |
±0.01 pH |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt |
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Phương pháp |
phenol đỏ |
Thang đo mV |
±1000 mV |
Độ phân giải mV |
0.1 mV |
Độ chính xác mV |
±0.2 mV |
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả |
|
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
|
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả |
|
Canxi |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả |
|
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
|
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả |
|
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
|
Photphat HR |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả |
|
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả |
|
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin |
Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước |
206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng |
1.0 kg |
Nguồn sáng |
3 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
Cuvet |
Tròn 24.6mm |
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
Bảo hành |
12 tháng |
Cung cấp gồm |
HI83325 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn |
Mã đặt hàng |
HI83325-01: 115V HI83325-02: 230V |
Sản phẩm cùng danh mục
Chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực
Họ tên: Trần Ngọc Phương Anh.
Học hàm học vị: Thạc sĩ. Lĩnh vực tư vấn: Nông - Lâm - Thủy sản. Số năm kinh nghiệm: 5. |