|
Máy phân loại màu hạt gạo/ ngũ cốc- Ngày đăng: 11-04-2019- Nơi đăng: An Giang - Mức đánh giá: Chưa có đánh giá - Đơn giá: Liên hệ |
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mã hàng |
QR10 |
||||||
Số kênh |
240 |
320 |
400 |
480 |
560 |
720 |
800 |
Primary: Secondary |
160:80 |
240:80 |
280:120 |
320:160 |
400:160 |
||
Đầu vào (T/h) |
4-8 |
6-12 |
7-14 |
8-16 |
10-20 |
14-24 |
16-26 |
Nguồn điện chính (kw) |
1.8 |
2.2 |
2.6 |
2.8 |
3.0 |
3.4 |
3.6 |
Điện làm nóng (kw) |
0.8 |
1.0 |
1.3 |
1.5 |
1.8 |
2.3 |
2.5 |
Điện áp sử dụng (V) |
220v (±10%) |
||||||
Áp suất (Mpa) |
0.6-0.8 |
||||||
Lưu lượng khí (m3/min) |
<1.8 |
<2.4 |
<3.0 |
<3.6 |
<4.2 |
<4.5 |
<5.0 |
Độ chính xác (%) |
>99.98 |
>99.98 |
>99.98 |
>99.98 |
>99.98 |
>99.98 |
>99.98 |
Tỷ lệ trộn lẫn (tốt:xấu) |
>8:1 |
>8:1 |
>8:1 |
>8:1 |
>8:1 |
>8:1 |
>8:1 |
Trọng lượng (kg) |
1050 |
1120 |
1200 |
1330 |
1480 |
1700 |
1800 |
Kích thước (mm) |
2050 *1510 *1910 |
2050 *1510 *1910 |
2390 *1510 *1910 |
2730 *1510 *1910 |
3070 *1510 *1910 |
3770 *1510 *1910 |
4110 *1510 *1910 |
Sản phẩm cùng danh mục
Chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực
Họ tên: Trần Thị Xuân Lan.
Học hàm học vị: Kỹ sư. Lĩnh vực tư vấn: Chế biến thực phẩm - đồ uống. Số năm kinh nghiệm: 4. |
Họ tên: Trương Thái Kha.
Học hàm học vị: Thạc sĩ. Lĩnh vực tư vấn: Chế biến thực phẩm - đồ uống. Số năm kinh nghiệm: 15. |